phòng ngủ đọc tiếng anh là gì
Từ điển Việt Anh - VNE. Bài viết Phòng ăn đọc Tiếng Anh là gì thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng khoalichsu.edu.vn tìm hiểu Phòng ăn đọc Tiếng Anh là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang
Phòng ngủ tiếng Nhật là 寝室 (しんしつ-Shinshitsu). Phòng ngủ là một căn phòng riêng được thiết kế, bố trí để làm nơi mọi người đi ngủ vào ban đêm hoặc nghỉ ngơi, thư giãn trong ngày. Phòng ngủ tiếng Nhật là 寝室 (しんしつ-Shinshitsu). Phòng ngủ là một trong những
Các bạn đã hiểu rằng tên tiếng anh của các đồ thứ nào rồi. Hôm nay, bạn có nhu cầu tìm đọc từ vựng về chống ngủ. Hãy để shop chúng tôi giới thiệu đến bạn Tổng thích hợp Từ Vựng giờ Anh về phòng ngủ (Bedroom). Bạn đang xem: Phòng ngủ tiếng anh là gì.
single beds (): giường đơn (cho 1 người ngủ)double beds (): giường đôi (cho 2 người ngủ)futon (/ˈfuːtɑːn/): giường ngủ kiểu Nhật Bản.
Bài viết Phòng Trọ Tiếng Anh Là Gì thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng tìm hiểu Phòng Trọ Tiếng Anh Là Gì trong bài viết hôm nay nha ! Ta thường nghe đến "nhà" với rất nhiều từ khác
kenapa hp oppo a3s tiba tiba mati total. Đừng Dại Trả Lời Kiểu Này Nếu Không Muốn Rớt Phỏng Vấn Xin Việc Huynh Duy Khuong Đừng Dại Trả Lời Kiểu Này Nếu Không Muốn Rớt Phỏng Vấn Xin Việc Huynh Duy Khuong Cập nhật thông tin và kiến thức về phòng ngủ tiếng Anh đọc là gì chi tiết và đầy đủ nhất, bài viết này đang là chủ đề đang được nhiều quan tâm được tổng hợp bởi đội ngũ biên tập viên. MỤC LỤC Cái mái nhà tiếng anh là gì và đọc thế nào cho đúng Tiếng Anh lớp 3 unit 14 – Are there any posters in the room? – Siêu Sao Tiếng Anh Tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ bạn cần biết – Tiếng Anh lớp 3 unit 13 – Where’s my book – Siêu Sao Tiếng Anh Giới Thiệu Phòng Ngủ Bằng Tiếng Anh – IELTS Cấp Tốc Viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3 Hướng dẫn chi tiết Mất Ngủ, Khó Ngủ Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả – Chi … 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa cho bé Hội thoại đặt phòng bằng Tiếng Anh trong giao tiếp khách sạn Phòng ngủ trong tiếng Anh là gì Cách đọc chuyện tiếng anh cho trẻ em trước khi ngủ để đạt lợi ích tối ưu I CAN READ Ở TRONG PHÒNG NGỦ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch CHỦ ĐỀ 14 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ – TIẾNG ANH IKUN hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu tiếng – trò chơi trực tuyến nhiều … PHÒNG NGỦ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển phòng ngủ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh GIƯỜNG NGỦ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phòng Ngủ Bedroom Phòng Khách Trong Tiếng Anh Là Gì Và Một Số Ví Dụ HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ YOUTUBE Học tiếng Anh chủ đề các đồ vật trong phòng ngủ/Things in Bedroom/English Online YOUTUBE Từ Vựng Tiếng Anh Phòng Ngủ- Bedroom/English Online new YOUTUBE Từ vựng tiếng Anh cơ bản – CHỦ ĐỀ PHÒNG NGỦ [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster] YOUTUBE Học tiếng Anh Đồ dùng trong phòng ngủ YOUTUBE Rooms – Học từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng anh và tiếng việt cho trẻ em IMAGE Hình ảnh cho phòng ngủ tiếng Anh đọc là gì Cái mái nhà tiếng anh là gì và đọc thế nào cho đúng Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 3139 lượt đánh giá Tiếp tục với phần nhà ở, ở bài viết trước chúng ta đã biết nhà nguyên căn kiểu Anh là gì, thế nào là phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ… Ở bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào phần rất quan trọng đó là phần mái nhà. , còn được gọi là mái nhà. Bạn có biết Mái nhà tiếng anh là gì không?… Tiếng Anh lớp 3 unit 14 – Are there any posters in the room? – Siêu Sao Tiếng Anh Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 1911 lượt đánh giá Duy trì điểm số tốt ở trường trong suốt học kỳ là một quá trình lâu dài và khó khăn cho cả cha mẹ và con cái, bạn có thể cùng bé tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập. Hình ảnh minh họa chi tiết, đáp án bài tập tiếng Anh lớp 3 thực tế mang đến những lợi ích học tập bất ngờ cho phụ huynh và các bé…. Tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ bạn cần biết – Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 3354 lượt đánh giá Phòng ngủ được coi là căn phòng quan trọng nhất trong ngôi nhà. Vì đó là nơi bạn có thể thư giãn sau một ngày dài mệt mỏi. Vì vậy, học từ vựng về phòng ngủ là điều rất cần thiết khi học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp…. Tiếng Anh lớp 3 unit 13 – Where’s my book – Siêu Sao Tiếng Anh Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 3106 lượt đánh giá Sau mỗi bài học, các em ôn lại kiến thức đã tiếp thu và rèn luyện thông qua các bài tập. Nhằm giúp phụ huynh và các em tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn, Step Up cung cấp bộ bài tập và đáp án Unit 13 Tiếng Anh lớp 3 năm 2017 đầy đủ, chính xác và chi tiết nhất…. Giới Thiệu Phòng Ngủ Bằng Tiếng Anh – IELTS Cấp Tốc Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 4937 lượt đánh giá Để trình bày một căn phòng bằng tiếng Anh, hãy viết một câu mở đầu, sau đó là một đoạn văn chính nêu những đặc điểm chính của căn phòng, cuối cùng là phần kết luận tổng thể và suy nghĩ của bạn về căn phòng. Bạn sẽ cần viết một câu kết thúc. Phòng ngủ. Các đoạn văn không nên quá dài nhưng phải mạch lạc, rõ ràng và đủ ý để người đọc có thể hình dung hết tác phẩm của bạn…. _HOOK_ Viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3 Hướng dẫn chi tiết Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 4301 lượt đánh giá Làm thế nào để soạn một bài soạn văn về phòng ngủ tiếng Anh lớp 3 hay? Làm thế nào để viết trôi chảy và rõ ràng? Bất kỳ gợi ý nào để giúp con tôi nảy ra nhiều ý tưởng hơn về chủ đề này?… Mất Ngủ, Khó Ngủ Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả – Chi … Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 3767 lượt đánh giá Tháng Tám 2, 2020… Đọc bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan… Mất ngủ tiếng anh gọi là Insomnia-Sleep Disturbance Syndrome…… 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa cho bé Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 3451 lượt đánh giá Khi học từ vựng tiếng Anh, cha mẹ nên chọn những chủ đề quen thuộc nhất với con. Đối với những chú cá nhỏ, chủ đề ngôi nhà thân thuộc và gần gũi nhất. Vì vậy, cha mẹ nên dạy con từ vựng theo chủ đề tại nhà khi con bắt đầu học từ vựng tiếng Anh…. Hội thoại đặt phòng bằng Tiếng Anh trong giao tiếp khách sạn Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 2477 lượt đánh giá Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong khách sạn và du lịch hiện nay. Học giao tiếp tiếng Anh rất quan trọng và cần thiết không chỉ đối với nhân viên lễ tân, nhân viên khách sạn mà còn đối với những người đi công tác nước ngoài hay những người thường xuyên đi công tác nước ngoài […]… ContentsPhòng ngủ trong tiếng Anh là gìTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phòng Ngủ BedroomTừ Vựng Tiếng Anh Phòng Ngủ- Bedroom/English Online newHọc tiếng Anh Đồ dùng trong phòng ngủ Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 4734 lượt đánh giá Trên đây là toàn bộ kiến thức từ vựng về phòng ngủ. Bao gồm các từ về phòng ngủ, các cụm từ phổ biến và một số ví dụ để giúp hình dung. Tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả…. _HOOK_ Cách đọc chuyện tiếng anh cho trẻ em trước khi ngủ để đạt lợi ích tối ưu I CAN READ Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 1239 lượt đánh giá Truyện tiếng Anh cho trẻ em về con vật đã không còn mấy hấp dẫn với các bé. Hãy thử trao đổi sách về các vì sao trên bầu trời vào một ngày nào đó. Theo dõi phản ứng của con bạn một cách cẩn thận. Sự mới lạ luôn thu hút và kích thích trí tò mò của mọi người. Vì vậy, hãy luôn mở ra những cơ hội giúp con nâng cao kiến thức ở những lĩnh vực mới…. Ở TRONG PHÒNG NGỦ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 4074 lượt đánh giá Español у… CHỦ ĐỀ 14 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ – TIẾNG ANH IKUN Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 2425 lượt đánh giá Bạn có thể kể tên các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh không? Trước khi đi ngủ, hãy nhìn vào các vật dụng trong phòng của bạn và đọc tên của từng thứ. Đó cũng là một cách để luyện từ vựng. Cùng nhau xem lại những gì chưa hiểu hoặc đã quên. Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phòng Ngủ Ngay!… hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu tiếng – trò chơi trực tuyến nhiều … Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 2982 lượt đánh giá Một ngày… tôi ngỡ ngàng thấy mình đang nằm trên chiếc giường trắng muốt, xung quanh là những căn phòng xa lạ. Hách Dương nhẹ nhàng gật đầu…. PHÒNG NGỦ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 4100 lượt đánh giá Tra từ phòng ngủ’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác…. _HOOK_ phòng ngủ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 3080 lượt đánh giá “phòng ngủ” như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của “phòng ngủ” trong từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Glosbe bedroom, chamber, dormitory. Câu ví dụ… GIƯỜNG NGỦ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 1274 lượt đánh giá Tra từ giường ngủ’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác…. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phòng Ngủ Bedroom Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 1818 lượt đánh giá Bạn đã bao giờ muốn biết tên tiếng Anh của các đồ vật trong nhà mình chưa? Từ nhà bếp, phòng tắm và phòng ngủ đến mọi ngóc ngách trong nhà bạn. Bạn đã biết tên tiếng Anh của sự vật. Hôm nay bạn muốn học từ vựng phòng ngủ. Xin giới thiệu với các bạn một từ vựng tiếng Anh thông dụng về phòng ngủ bedroom …. Phòng Khách Trong Tiếng Anh Là Gì Và Một Số Ví Dụ Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 1436 lượt đánh giá Phòng khách trong Tiếng Anh là gì? Một số ví dụ chi tiết nhất Living room là một trong những từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ định nghĩa và cách phát âm của từ này tại Nội thất Hoa Béo nhé!… HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 2944 lượt đánh giá Từ vựng tiếng Anh về nội thất phòng ngủ. Phòng ngủ của bạn là không gian riêng tư của bạn. Căn phòng nhỏ, nhưng có rất nhiều đồ đạc…. _HOOK_ Học tiếng Anh chủ đề các đồ vật trong phòng ngủ/Things in Bedroom/English Online Học tiếng anh trong phòng ngủ Phòng khách – Living room Bathroom – … Từ Vựng Tiếng Anh Phòng Ngủ- Bedroom/English Online new tenganh englishonline bedroom phonngu Từ vựng chủ đề phòng ngủ – Phòng ngủ/Tiếng Anh trực tuyến mới Thanks for… Từ vựng tiếng Anh cơ bản – CHỦ ĐỀ PHÒNG NGỦ [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster] Tìm hiểu thêm về các khóa học trên LANGMASTER ➤ Các khóa học offline tại Hà Nội ➤ Các khóa học tiếng Anh… Học tiếng Anh Đồ dùng trong phòng ngủ Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ Bạn đã bao giờ gạch chân các danh từ chưa? Trong video này, giáo viên sẽ hướng dẫn bạn cách đọc tên thiết bị tiêu chuẩn… Rooms – Học từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng anh và tiếng việt cho trẻ em Phòng tắm Phòng tắm Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp Phòng ăn Phòng khách Phòng khách Phòng khách Phòng chờ Nhà để xe Bãi đậu xe… _HOOK_ Hình ảnh cho phòng ngủ tiếng Anh đọc là gì _HOOK_
Chào mừng bạn đến với trong bài viết về Phòng ngủ trong tiếng anh là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn. Từ vựngMột số ví dụ Từ vựng về phòng ngủVí dụ về các từ có trên cái giườngVí dụ từ vựng còn lại có trong phòng ngủCụm từ của các từ vựng về phòng ngủ Đã bao giờ bạn tò mò và muốn biết tên tiếng anh của các đồ vật trong nhà chưa. Từ nhà bếp, phòng tắm, phòng ngủ đến mọi ngóc ngách của căn nhà. Bạn đã biết được tên tiếng anh của những đồ vật nào rồi. Hôm nay, bạn muốn tìm hiểu từ vựng về phòng ngủ. Hãy để chúng tôi giới thiệu đến bạn Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phòng Ngủ Bedroom. Tổng hợp từ vựng về phòng ngủ Bedroom Từ vựng Dưới đây là những từ vựng về phòng ngủ phổ biến bạn nên bổ sung vào kho từ vựng của mình. Ngoài cung cấp tên tiếng anh của đồ vật trong phòng ngủ, trong bảng còn phiên âm của từ để giúp bạn phát âm chuẩn hơn. Từ vựng về phòng ngủ Bedroom topic vocabulary Phiên âm Spelling Nghĩa Meaning Lamp /læmp/ Đèn ngủ Pillowcase /’pilou keis/ Vỏ gối Alarm clock /ə’lɑm klɔk/ Đồng hồ báo thức Blanket /’blæɳkit/ Chăn Jewellery box /’dʤuəlri bɔks/ Hộp để đựng đồ trang sức Pillow /’pilou/ Cái gối Blinds /blaindz/ Rèm chắn sáng Mattress /’mætris/ Đệm Wallpaper /’wɔl,peipə/ Giấy dán tường Headboard /’hedbɔd/ Đầu giường Bedspread /’bedspred/ Khăn trải giường Flat sheet /flæt//ʃit/ Ga phủ Wardobe /’wɔdroub/ Tủ đồ, tủ quần áo Curtain /’kətn/ Cái rèm cửa Dressing table /´dresiη teibl/ Bàn trang điểm Fitted sheet /ˈfɪtɪd ʃit/ Ga bọc Bed /bed/ Cái giường Mirror /’mirə/ Cái gương Carpet /’kɑpit/ Cái thảm Cushion /’kuʃn/ Gối để tựa lưng Light /lait/ Đèn Mat /mæt/ Cái chiếu Một số ví dụ Từ vựng về phòng ngủ Để hiểu rõ hơn về cách dùng của các từ vựng chủ đề phòng ngủ, một cách hiệu quả đó là học qua các ví dụ chứa từ đó. Dưới đây là những ví dụ của các từ được tổng hợp trong bảng trên. Cùng tìm hiểu từ vựng chủ đề phòng ngủ qua các ví dụ bên dưới Ví dụ về các từ có trên cái giường Nhắc tới phòng ngủ, không thể bỏ quên chiếc giường. Thật vậy, trên giường có rất nhiều đồ vật có từ vựng tiếng anh như “Carpet, Bed, Flat sheet, Cushion, Pillow…”. Hãy cùng điểm qua 10 ví dụ có chứa những từ này Ví dụ 1 Humidify the air in the bedroom and rubbing a few drops of eucalyptus or olbas oil into the pillowcase to help clear the nose. Dịch nghĩa Làm ẩm không khí trong phòng ngủ và thoa vài giọt dầu khuynh diệp hoặc dầu olbas vào áo gối để giúp thông mũi. Ví dụ 2 Nga puts a blanket over the sleeping child Dịch nghĩa Nga đắp chăn cho đứa trẻ đang ngủ. Ví dụ 3 started to sit up, grimaced, and sank back weakly against the pillow Dịch nghĩa Ông Lượng bắt đầu ngồi dậy, nhăn nhó, và dựa lưng vào chiếc gối yếu ớt. Ví dụ 4 Please remember to bring a mat and a towel with you to the next aerobics class Dịch nghĩa Hãy nhớ mang theo chiếu và khăn khi đến lớp thể dục nhịp điệu lần tới. Ví dụ 5 Choose a soft, medium, or firm mattress to suit their individual needs Dịch nghĩa Chọn một tấm nệm mềm, trung bình hoặc cứng, phù hợp với nhu cầu cá nhân. Ví dụ 6 Strangely, one of the spars from the bed’s headboard seemed to be missing Dịch nghĩa Kỳ lạ thay, một trong những thanh gỗ đầu giường dường như bị mất tích Ví dụ 7 While we were chatting, Luong slipped into bed. Dịch nghĩa Trong khi chúng tôi đang trò chuyện, Lượng đã ngã xuống giường Ví dụ 8 Politeness is like an air cushion; there may be nothing in it, but it eases ours jolts wonderfully Dịch nghĩa Lịch sự giống như một tấm đệm không khí ; có thể không có gì trong đó, nhưng nó làm dịu đi những cú sốc của chúng ta một cách tuyệt vời. Ví dụ 9 His first collections were often referred to as gothic extravaganzas and were created from a bedspread that his grandfather gave to him Dịch nghĩa Những bộ sưu tập đầu tiên của anh thường được gọi là những bộ sưu tập xa hoa kiểu gô-tích và được tạo ra từ những tấm khăn trải giường mà ông tặng cho anh. Ví dụ 10 Nga embroidered the cushion cover with flowers Dịch nghĩa Nga thêu hoa cho vỏ đệm. Một số ví dụ của các từ có trên cái giường Ví dụ từ vựng còn lại có trong phòng ngủ Dưới đây là 5 ví dụ về một số từ vựng còn lại có trong phòng ngủ. Ví dụ 1 Drawing the curtain aside, looked down into the street Dịch nghĩa Vén rèm sang một bên, ngài Lượng nhìn xuống đường. Ví dụ 2 We spent the afternoon hanging wallpaper Dịch nghĩa Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để dán giấy dán tường. Ví dụ 3 Nga grimaced at her reflection in the mirror Dịch nghĩa Nga nhăn mặt trước hình ảnh phản chiếu của mình trong gương. Ví dụ 4 A lamp was suspended from the ceiling above us Dịch nghĩa Một cái đèn được treo trên trần nhà của chúng tôi. Ví dụ 5 He slammed his hand down on the top of the dressing table, causing some of the bottles to topple over Dịch nghĩa Anh ta đập tay xuống bàn trang điểm khiến một số chai lọ bị đổ xuống. 5 Ví dụ từ vựng còn lại có trong phòng ngủ Cụm từ của các từ vựng về phòng ngủ Những đồ vật trong phòng ngủ ngoài nghĩa gốc, nghĩa chính ra, khi kết hợp với một số từ, nó sẽ trở thành cụm từ. Dưới đây là những cụm từ thông dụng rất hay được sử dụng đối với những Từ vựng về phòng ngủ Cụm từ Phrase Nghĩa Meaning Bring something to light Mang một cái thứ gì đó ra ánh sáng Break cover Phá vỡ vỏ bọc Pillow talk Chuyện chăn gối Bed out Đi ngủ Hold a mirror up to society Chỉ việc nêu gương cho xã hội Một số cụm từ thông dụng chủ đề phòng ngủ Bên trên là tất tần tật kiến thức từ vựng về phòng ngủ. Trong đó là các từ vựng có trong phòng ngủ, các cụm từ thông dụng và một số ví dụ để bạn hình dung rõ hơn. Hy vọng những chia sẻ đó hữu ích cho bạn, chúc bạn học từ vựng tiếng anh hiệu quả. Tommy Nguyễn - Người quản trị nội dung web là một chuyên gia sáng tạo và chuyên nghiệp trong việc quản lý, phát triển và duy trì nội dung website. Với khả năng phân tích và đánh giá thông tin chính xác, anh/chị đảm bảo cung cấp thông tin hữu ích và đáng tin cậy cho cộng đồng.
Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 48 Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 48 Phòng ngủ tiếng Anh là bedroom Phòng ngủ được biết đến là một căn phòng riêng được thiết kế, bố trí là nơi để cho mọi người đi ngủ vào ban đêm hoặc nằm nghỉ ngơi, thư giãn sau một ngày làm việc mệt nhọc. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng ngủCác mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong phòng ngủ Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng ngủ Dưới đây là một số những từ vựng về chủ đề phòng ngủ trong tiếng anh phổ biến chắc bạn sẽ quan tâm. Ngoài cung cấp tên tiếng anh của các đồ vật ở bên trong phòng ngủ, còn có phiên âm của từ để giúp cho các bạn có thể phát âm chuẩn hơn. Mirror – /’mirə/ Gương Dressing table – /´dresiη teibl / Bàn trang điểm Blanket – /’blæɳkit/ Chăn Lamp – /læmp/ Đèn Pillowcase – /’pilou/ /keis/ Vỏ gối Curtain – /’kətn/ Rèm cửa Bed – /bed/ Giường Blinds – /blaindz/ Rèm chắn sáng Flat sheet – /flæt//ʃit/ Ga phủ Cushion – /’kuʃn/ Gối tựa lưng Wardobe – /’wɔdroub/ Tủ quần áo Headboard – /’hedbɔd/ Tấm bảng tại phía đầu giường Bedspread – /’bedspred/ Khăn trải giường Wallpaper – /’wɔl,peipə/ Giấy dán tường Carpet – /’kɑpit/ Thảm Mattress – /’mætris/ Đệm Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃit/ Ga bọc Pillow – /’pilou/ Cái gối Jewellery box – /’dʤuəlri/ /bɔks/ Hộp chứa đồ trang sức Alarm clock – /ə’lɑm/ /klɔk/ Đồng hồ báo thức Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong phòng ngủ 1. Don’t work, read, watch TV, or use the computer in bed or bedroom. => Tạm dịch Đừng làm việc, đọc sách, xem ti vi, hoặc sử dụng máy tính trên giường hoặc phòng ngủ 2. Change doesn’t necessarily mean change occurs in the bedroom => Tạm dịch Sự thay đổi không nhất thiết là thay đổi xảy ra trong phòng ngủ 3. Humidify the air in the bedroom and rubbing a few drops of eucalyptus or olbas oil into the pillowcase to help clear the nose. => Tạm dịch Làm ẩm không khí trong phòng ngủ và thoa vài giọt dầu khuynh diệp hoặc dầu olbas vào áo gối để giúp thông mũi. 4. You have the usual one bedroom arrangement when you need it. => Tạm dịch Bạn có cách sắp xếp thông thường của một phòng ngủ khi bạn cần nó Bên trên là toàn bộ những thông tin chia sẻ về phòng ngủ tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó còn có thêm các từ vựng liên quan đến phòng ngủ, và một số ví dụ để bạn hình dung rõ hơn. Hy vọng những chia sẻ trên của Obieworld hữu ích cho bạn, chúc bạn học từ vựng tiếng anh hiệu quả. Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG Địa chỉ 36 Đường 27, khu đô thị Vạn Phúc, Thủ Đức, TPHCM Hotline 0933834369 Website Facebook Twitter Pinterest Linkedin Youtube xaydungsg Mạng Social khác webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb Xem thêm webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
Phòng ngủ tiếng Anh gọi là bedroom – chamber Phòng ngủ là một căn phòng riêng được thiết kế, bố trí để làm nơi mọi người đi ngủ vào ban đêm hoặc nghỉ ngơi, thư giãn trong ngày. Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về phòng ngủ Don’t work, read, watch TV, or use the computer in bed or bedroom. Đừng làm việc, đọc sách, xem ti vi, hoặc sử dụng máy tính trên giường hoặc phòng ngủ. The bedroom is one of the rooms that hold an important position in the house. Phòng ngủ là một trong những căn phòng giữ vị trí quan trọng trong ngôi nhà. You have the usual one bedroom arrangement when you need it. Bạn có cách sắp xếp thông thường của một phòng ngủ khi bạn cần nó. Change doesn’t necessarily mean change occurs in the bedroom. Sự thay đổi không nhất thiết là thay đổi xảy ra trong phòng ngủ. Một số từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng ngủ mattress nệm flat sheet ga phủ cushion gối tựa lưng bunk bed giường tầng dressing table bàn trang điểm blinds rèm chắn sáng wallpaper giấy dán tường bookcase tủ sách closet tủ quần áo desk bàn, viết mirror gương slippers dép đi trong phòng curtain rèm cửa bedside table bàn nhỏ cạnh giường pillowcase vỏ gối fitted sheet ga bọc giường Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Phòng ngủ tiếng Anh là gì?” Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!
Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Its layout follows the first floor, with most of the southern space given over to a large bedroom and a smaller bedroom above the kitchen. After the festivities are over, the two sisters are dragged to their bedrooms and prepared by giggling bridesmaids for the first night of their honeymoons. He jumped out of the bedroom window escaping across the road into a nearby forest. Many of these homes are in the form of corridor rooms, where students have their own bedroom with an en-suite bathroom but a shared kitchen. Now the spacious upstairs bedrooms are dormitories for boarders, with views of the gardens and surrounding countryside. phòng bảo mật để giữ đồ có giá trị ở ngân hàng danh từgiọng nói đều đều buồn ngủ danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
phòng ngủ đọc tiếng anh là gì